STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường huyện - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1871,tờ bản đồ số 7 - Đến thửa đất số 1134, tờ bản đồ số 7 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường huyện - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 451,tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1286, tờ bản đồ số 11 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |