STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại Sơn - Xã Hòa Sơn | Từ ông Thái Văn Hải, từ số thửa 1020, tờ bản đồ số 18) - ông Nguyễn Tất Lâm (đến thửa số 1116, tờ bản đồ số 19) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại Sơn - Xã Hòa Sơn | Từ bà PhạmThị Thu Thủy, từ số thửa 1286, tờ bản đồ số 18) - ông Thái Doãn Hợi (đến thửa số 1202, tờ bản đồ số 19) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại Sơn - Xã Hòa Sơn | Từ ông Thái Doãn Bình, từ số thửa 1133, tờ bản đồ số 14) - ông Nguyễn Văn Đức (đến thửa số 1944, tờ bản đồ số 18) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại Sơn - Xã Hòa Sơn | Từ ông Thái Doãn Bình, từ số thửa 1152, tờ bản đồ số 14) - ông Nguyễn Văn Đàn (đến thửa số 1232, tờ bản đồ số 18) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |