STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại - Xã Đại Sơn | Ông Hùng (từ thửa số 1560, tờ bản đồ số 22) - Xã Nghi Kiều (đến thửa số 265 tờ bản đồ số 23) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại - Xã Đại Sơn | Ông Hải (từ thửa số 1339, tờ bản đồ số 21) - Ông Huệ (đến thửa số 2739 tờ bản đồ số 21) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại - Xã Đại Sơn | Ông Minh (từ thửa số 1972, tờ bản đồ số 20) - Bà Phượng (đến thửa số 3275 tờ bản đồ số 20) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại - Xã Đại Sơn | Ông Hoa (từ thửa số 1835, tờ bản đồ số 20) - Ông Thi (đến thửa số 2057 tờ bản đồ số 20) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại - Xã Đại Sơn | Ông Tăng (từ thửa số 3234, tờ bản đồ số 20) - Ông Thịnh (đến thửa số 1831 tờ bản đồ số 20) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại - Xã Đại Sơn | Ông Thiệu (từ thửa số 1365, tờ bản đồ số 20) - Ông Xuân (đến thửa số1397 tờ bản đồ số 20) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |