STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Bà Hoan (từ thửa 11 tờ 06) - Ông Lê Văn huynh (đến thửa 13 tờ 06) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Kỳ (từ thửa 17 tờ 06) - Ông Đậu Văn Dũng (đến thửa 18 tờ 06) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Duật (từ thửa 22 tờ 06) - Ông Giáp (đến thửa 21 tờ 06) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê DĐăng Chi (từ thửa 432 tờ 07) - Ông Bùi Văn Sâm (đến thửa 453 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Đình Hồng (từ thửa 1506 tờ 07) - Ông Bùi Viết Thuần (đến thửa 452 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Thạch (từ thửa 2657 tờ 07) - Ông Nguyễn Đình Hồng (đến thửa 1506 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Quang (từ thửa 217 tờ 07) - Ông Trần Hữu Thạch (đến thửa 2657 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Tâm (từ thửa 451 tờ 07) - Ông Trần Văn Quang (đến thửa 217 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Bật (từ thửa 215 tờ 07) - Ông Lê Văn Kỳ (đến thửa 324 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Bà Trâần Thị Mai (từ thửa 213 tờ 07) - Ông Hoàng Tôn Thắng (đến thửa 325 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Võ Trọng Sáng (từ thửa 102 tờ 07) - Ông Lê Hữu Sửu (đến thửa 211 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Ngọc Canh (từ thửa 196 tờ 07) - Ông Bùi Văn Hà (đến thửa 210 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Đình Ích (từ thửa 106 tờ 07) - Ông Bùi Xuân Khang (đến thửa 92 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần văn Quang (từ thửa 216 tờ 07) - Nguyễn Đình Tích (đến thửa 106 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn trí (từ thửa 323 tờ 07) - Ông Trần Văn Quang (đến thửa 216 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Văn Hào ( từ thửa 209 tờ 07) - Bà Lê thị An (đến thửa 450 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đăng Bá (từ thửa 02 tờ 07) - Bà Cao Thị Thưởng (đến thửa 94 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Bà Hoàng Thị Hiển (từ thửa 98 tờ 07) - Ông Bùi Thế Đại (đến thửa 206 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Xuân Túc (từ thửa 200 tờ 07) - Ông Nguyễn Đình Toàn (đến thửa 204 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đăng Lộc (từ thửa 330 tờ 07) - Ông Phạm Công Thanh (đến thửa 333 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |