Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đăng Lợi (từ thửa 439 tờ 07) - Ông Lê Đăng Tiến (đến thửa 447 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Dần (từ thửa 448 tờ 07) - Ông Lê Văn Dần (đến thửa 448 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Xuân Trình (từ thửa 596;597 tờ 07) - Ông Trần Văn Mạo (đến thửa 2637,2638,542 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Bà Lê Thị Viêm (từ thửa 449 tờ 07) - Ông Trần Xuân Túc (đến thửa 336 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Khắc Dung (từ thửa 679 tờ 07) - Ông Hoàng Thúc Mạnh (đến thửa 526 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Sỹ (từ thửa 528 tờ 07) - Bà Bùi Thế Lợi (đến thửa 614 tờ 07) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Xuân (từ thửa 540 tờ 07) - Ông Trần Văn Bích (đến thửa 530 tờ 07) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Hoài (từ thửa 613 tờ 07) - Ông lê Công Minh (đến thửa 736 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Sơn (từ thửa 602 tờ 07) - Ông lê Văn Phúc (đến thửa 736 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
30 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Vinh (từ thửa 806 tờ 07) - Ông Lê Công Minh (đến thửa 669 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
31 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông lê trọng Ngọc (từ thửa 944 tờ 07) - Ông Hoàng Minh Thục (đến thửa 807 tờ 070 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
32 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Hồng Nam (từ thửa 876 tờ 07) - Ông Trần Danh Thái (đến thửa 948 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
33 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Trung (từ thửa 1530 tờ 07) - Ông Bùi Văn Liên (đến thửa 1538 tờ 07) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
34 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Việt (từ thửa 1521 tờ 07) - Ông Hồng (đến thửa 1529 tờ 07) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
35 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Hùng (từ thửa 1512 tờ 07) - Bà Lê Thị Liên (đến thửa 1520 tờ 07) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
36 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Danh Thái (từ thửa 1025 tờ 07) - Ông Định (đến thửa 947 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
37 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đăng Nhượng (từ thửa 1551 tờ 07) - Ông Trần Danh Thái (đến thửa 1025 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
38 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Bà Nguyễn Thị Hương (từ thửa 152 tờ 06) - Ông Lê Đăng Mão (đến thửa 1546 tờ 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
39 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Bá Nhật (từ thửa 149 tờ 06) - Ông Phan Văn Hà (đến thửa 1542 tờ 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
40 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Danh Dũng (từ thửa 144 tờ 06) - Bà Nguyễn Thị Hạnh (đến thửa 1539 tờ 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |