STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Hoàng Văn Hạnh (từ thửa số 303 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Đức Châu (đến thửa số 340 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Huyền (từ thửa số 476 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Bá Kiểm (đến thửa số 356 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Du (từ thửa số 1018 tờ bản đồ số 6) - Lê Xuân Hợi (đến thửa số 347 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Hữu Hải (từ thửa số 518 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Bá Hóa (đến thửa số 224tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thế Lộc (từ thửa số 354 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Cảnh Dụng (đến thửa số 471 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Bá Đức (từ thửa số 1156 tờ bản đồ số 6) - Hồ Xuân Thành (đến thửa số 355 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Phượng (từ thửa số 64, 273 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Ngọc Hiếu (đến thửa số 65,66 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Hợi (từ thửa số 1595 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Văn Bình (đến thửa số 50 tờ bản đồ số 7) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Trần Khắc Bình (từ thửa số 1188 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Ngọc Tý (đến thửa số 110 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Dương Đình Cường (từ thửa số 107 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Thị Long (đến thửa số 21 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Bá Thống (từ thửa số 106 tờ bản đồ số 6) - Phạm Ngọc Dần (đến thửa số 1062 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Lê Xuân Dần (từ thửa số 1007 tờ bản đồ số 6) - Thái Thị Dung (đến thửa số 54 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Liên (từ thửa số 946 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Hữu Tài (đến thửa số 1059, 964 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Phan Thị Chín (từ thửa số 103,66 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Trọng Thìn (đến thửa số 101 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Bá Sâm (từ thửa số 1189 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Bá Mưu (đến thửa số 124 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Mai Văn Hải (từ thửa số 186 tờ bản đồ số 6) - Nhà Thờ họ Nguyễn Bá (đến thửa số 988 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Lê Thị Em (từ thửa số 250, 1001, tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Trọng Thành (đến thửa số 988 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Đậu Thị Thắng (từ thửa số 329 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Trọng Thành (đến thửa số 251, 252, 254 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Hòa (từ thửa số 312 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Thị Phương (đến thửa số 256 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Trọng Tân (từ thửa số 314 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Trọng Quang (đến thửa số 316 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |