Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Hòa (từ thửa số 199 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Trọng Vinh (đến thửa số 75 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Thọ (từ thửa số 261 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Bá Ngũ (đến thửa số 84 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Trinh (từ thửa số 82, tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Bá Ngũ (đến thửa số 141 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Lợi (từ thửa số 815, tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Văn Tuyết (đến thửa số 77 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Đường lối dãy 2 QL 15A (từ thửa số 57, tờ bản đồ số 05) - Đường lối dãy 2 QL 15A (đến thửa số 57, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Đường lối xóm 1 (từ thửa số 592, tờ bản đồ số 02) - Cuối Đường lối xóm 1 (đến thửa số 289, tờ bản đồ số 2) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Đường lối xóm 1 (từ thửa số 592, tờ bản đồ số 02) - Cuối Đường lối xóm 1 (đến thửa số 1048, tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Bá Hưng (từ thửa số 285, tờ bản đồ số 02) - Đặng Đình Nam (đến thửa số 1022, tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Tín (từ thửa số 504, tờ bản đồ số 02) - Nguyễn Cảnh Ngọc (đến thửa số 11, tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
30 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Đậu Thị An (từ thửa số 616, tờ bản đồ số 02) - Nguyễn Đức Trung (đến thửa số 264, tờ bản đồ số 2) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
31 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Võ Quang Hiển (từ thửa số 610, tờ bản đồ số 02) - Phan Thị Lan (đến thửa số 124, tờ bản đồ số 2) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
32 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Lý (từ thửa số 609, tờ bản đồ số 01) - Hoàng Văn Xuân (đến thửa số 121, tờ bản đồ số 2) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
33 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Bá Trung (từ thửa số 971, tờ bản đồ số 01) - Võ Quang Trúc (đến thửa số 561, tờ bản đồ số 1) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
34 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Sáu (từ thửa số 311, tờ bản đồ số 01) - Lê Xuân Hà (đến thửa số 361, tờ bản đồ số 1) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
35 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Võ Quang Quế (từ thửa số 310, tờ bản đồ số 01) - Tăng Văn Thân (đến thửa số 921, tờ bản đồ số 1) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
36 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Giang (từ thửa số 173, tờ bản đồ số 01) - Tăng Văn Ất (đến thửa số 931, tờ bản đồ số 1) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
37 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Tràng Sơn | Từ Nguyễn Thị Đào (từ thửa số 935, tờ bản đồ số 01) - Nguyễn Văn Sơn (đến thửa số 8, tờ bản đồ số 1) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |