STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Hữu Hùng (từ thửa số 2129 tờ bản đồ số 10) - Nguyễn Hữu Hùng (đến thửa số 2130 tờ bản đồ số 10) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Lưu Ngọc Cường (từ thửa số 68 tờ bản đồ số 9) - Nguyễn Cảnh Bính (đến thửa số 601 tờ bản đồ số 10) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Bá Thuận (từ thửa số 51 tờ bản đồ số 10) - Lê Xuân Nhàn (đến thửa số 89 tờ bản đồ số 10) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Dương Thị Hậu (từ thửa số 2138 tờ bản đồ số 10) - Nguyễn Đức Nam (đến thửa số 2137 tờ bản đồ số 10) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Lê Thị Phượng (từ thửa số 738 tờ bản đồ số 6) - Mai Văn Sơn (đến thửa số 632 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Quang (từ thửa số 802 tờ bản đồ số 6) - Đặng thị Hương (đến thửa số 680 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Đậu Bá Châu (từ thửa số 798 tờ bản đồ số 6) - Trương Văn Huân (đến thửa số 690 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Lê Thị Lan (từ thửa số 796 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Đức Cảng (đến thửa số 692, 641 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Xuân (từ thửa số 769 tờ bản đồ số 6) - Lê Xuân Hòa (đến thửa số 999 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Vinh Quang (từ thửa số 1198 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Cảnh Trạc (đến thửa số 717 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Lê Xuân Thủy (từ thửa số 766 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Cảnh Trí (đến thửa số 719 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Hiền (từ thửa số 694 tờ bản đồ số 6) - Lê Thị Huấn (đến thửa số 666 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Sơn (từ thửa số 587 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Thị Minh (đến thửa số 589 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Mai Thị Lai (từ thửa số 800 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Trọng Hòa (đến thửa số 675 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Liệu (từ thửa số 452 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Thị Thành (đến thửa số 490 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Mai Văn Hiều (từ thửa số 437 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Đức Thanh (đến thửa số 1036 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Trần Thái Hiền (từ thửa số438 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Đức Lập (đến thửa số 446 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Lê Xuân Kiên (từ thửa số 1159 tờ bản đồ số 6) - Lê Xuân Khánh (đến thửa số 441 tờ bản đồ số 6) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Hoàng (từ thửa số 597 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Đức Hoàng (đến thửa số 597 tờ bản đồ số 6) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Hà (từ thửa số 1196 tờ bản đồ số 6) - Lê Văn Đông (đến thửa số 522 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |