STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Huy Bá (từ thửa 129 tờ 02) - Ông Lê Đức thuyết (đến thửa 163 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Thơu (từ thửa 122 tờ 02) - Ông Lê Văn Khánh (đến thửa 183 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Đặng Thị Kiến (từ thửa 95 tờ 02) - Bà Lê Thị Thanh (đến thửa 160 tờ 02) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê văn Tý (từ thửa 90 tờ 02) - Ông Hoàng Văn phổ (đến thửa 164 tờ 02) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê huy Phượng (từ thửa 321 tờ 02) - Ông Đặng Đức Việt (đến thửa 99 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Tô Văn Yến (từ thửa 118 tờ 02) - Ông Lê Viết Nhung (đến thửa 98 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Đặng Đức Trung (từ thửa 100 tờ 02) - Ông Lê Văn Hoàn (đến thửa 97 tờ 02) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Tô Văn Hợp (từ thửa 77 tờ 02) - Mai Văn Tiến (đén thửa 83 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Phoa (từ thửa 141 tờ 02) - Mai Văn Tiếu (đến thửa 84 tờ 02) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Ngọc Huynh (từ thửa 61 tờ 02) - Bà Nguyễn Thị Minh (đến thửa 142 tờ 02) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Nguyễn Thị Lan (từ thửa 317 tờ 02) - Ông Tô Hoài Bao (đến thửa 80 tờ 02) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Ngọc Huynh (từ thửa 151 tờ 02) - Ông Nguyễn Thế Sửu (đến thửa 186 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Hữu Trức (từ thửa 149 tờ 02) - Bà Bùi Thị Biên (đến thửa 104 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Loan (từ thửa 108 tờ 02) - Ông Mai Văn Sỹ (đến thửa 148 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Niệm (từ thửa 147 tờ 02) - Ông Mai Văn Sửu (đến thửa 105 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Doãn Tý (từ thửa 66 tờ 04) - Ông Trần Văn Sen (đến thửa 1952 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Văn Thành (từ thửa 22 tờ 04) - Ông Cao Tiến trung (đến thửa 149 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê huy Viêm (từ thửa 105 tờ 04) - Ông Trần Đình Hải (đến thửa 21 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Hùng (từ thửa 71 tờ 04) - Bà Lê Thị Chung (đến thửa 18 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Hoan (từ thửa 26 tờ 04) - Bà Nguyễn thị Tem (đến thửa 70 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |