Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Thơu (từ thửa 2778 tờ 04) - Bà Lê Thị Lộc (đến thửa 20 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Tô Thanh Hương (từ thửa 103 tờ 04) - Bà Lê thị Lệ (đến thửa 16 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Phương (từ thửa 2782 tờ 04) - Ông Lê Văn Thái (đến thửa 15 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Giảng (từ thửa 1981 tờ 04) - Bà Hoàng Thị Nhàn (đến thửa 101 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Cao Tiến Công (từ thửa 204 tờ 04) - Ông An (đến thửa 247 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Tâm (từ thửa 205 tờ 04) - Ông Trần Hữu Thị (đến thửa 305 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Tô Thúc Hoành (từ thửa 249 tờ 04) - Bà Lê Thị Thưởng (đến thửa 304 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Cao Tiến Tuấn (từ thửa 322 tờ 04) - Ông Cao Tiến Quý (đến thửa 1960 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Văn Doãn (từ thửa 206 tờ 04) - Bà Bùi Thị Hiên (đến thửa 303 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
30 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Tô Văn Hiên (từ thửa 1970 tờ 04) - Ông Lê Đức Vân (đến thửa 193 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
31 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Mai Văn Minh (từ thửa 165 tờ 04) - Mai Văn Vinh (đến thửa 252 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
32 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Phan Xuân quỳnh (từ thửa 211 tờ 04) - Ông Phan Văn Phú (đến thửa 190 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
33 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Lê thị Sâm (từ thửa 55 tờ 04) - Ông Lê huy Thúy (đến thửa 77 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
34 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Hoàng Thị Chậu (từ thửa 12 tờ 04) - Ông Lê Đại Phao (đến thửa 2734 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
35 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Viết Hiền (từ thửa 33 tờ 04) - Ông Lê Văn Lan (đến thửa 79 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
36 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đình Mượi (từ thửa 52 tờ 04) - Ông Nguyễn Trọng Tịnh (đến thửa 2851 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
37 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Lê thị Quyển (từ thửa 34 tờ 04) - Ông Lê Văn Ngạc (đến thửa tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
38 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Chính (từ thửa 36 tờ 04) - Ông Đặng Đức Tơ (đến thửa 50 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
39 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Lê Thị Tuyết (từ thửa 46 tờ 04) - Bà Lê thị Tý (đến thửa 49 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
40 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Đặng Thị Hường (từ thửa 37 tờ 04) - Ông Lê Đình Minh (đến thửa 82 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |