Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đắc Được (từ thửa 07 tờ 04) - Bà Trần Thị Liệu (đến thửa 81 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
42 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Công Thuận (từ thửa 233 tờ 04) - Ông Đặng Duy Ngân (đến thửa 169 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
43 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Ngọc Cầu (từ thửa 170 tờ 04) - Ông Mai Văn Mùi (đến thửa 232 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
44 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Trung (từ thửa 230 tờ 04) - Ông Lê Văn Tý (đến thửa 171 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
45 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Hải Châu (từ thửa 257 tờ 04) - Ông Nguyễn Bá Sự (đến thửa 1987 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
46 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Mai Văn Hoàn (từ thửa 174 tờ 04) - Ông Đặng Đức Hòa (đến thửa 2012 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
47 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Đinh Phi Trường (từ thửa 2083 tờ 04) - Ông Nguyễn Văn Cảnh (đến thửa 134 tờ 04 ) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
48 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Am (từ thửa 1971 tờ 04) - Ông Nguyễn Cảnh Lưu (đến thửa 261 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
49 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Bá Vịnh (từ thửa 275 tờ 04) - Ông Lê Văn Chất (đến thửa 2779 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
50 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Mai Văn Vy (từ thửa 264 tờ 04) - Ông Nguyễn Bá Thuận (đến thửa 274 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
51 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Tô Văn Đường (từ thửa 223 tờ 04) - Bà Mai Thị Phúc (đến thửa 363 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
52 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Trọng Hòa (từ thửa 01 tờ 04) - Ông Tô Văn Định (đến thửa 1968 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
53 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Đặng Thị Khai (từ thửa 85 tờ 04) - Ông Lê Đình Thám (đến thửa 2798 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
54 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Mừng (từ thửa 2007 tờ 04) - Bà Lê Thị Uy (đến thửa 42 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
55 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Trần Thị Hoa (từ thửa 03 tờ 03) - Ông Mai Văn Trung (đến thửa 09 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
56 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Bá Sáu (từ thửa 13 tờ 03) - Ông Lê Đình Toán (đến thửa 02 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
57 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Bá Thỏa (từ thửa 10 tờ 03) - Ông Tô Văn Thực (đến thửa 16 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
58 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Vị (từ thửa 17 tờ 03) - Ông Nguyễn Văn Hồng (đến thửa 20 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |