STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Thân (từ thửa số 1515 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Văn Kham (đến thửa số 240 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Phạm Viết Tạo (từ thửa số 241 tờ bản đồ số 11) - Bành Thị Quế (đến thửa số 155 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Sen (từ thửa số 309 tờ bản đồ số 11) - Phan Thị Vịnh (đến thửa số 217 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Bình (từ thửa số 246 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Văn Đức (đến thửa số 1570 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Ngô Trí Tuyến (từ thửa số 213 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Sỹ Lương (đến thửa số 1552 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Ngô Trí An (từ thửa số 1548 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Sỹ Quý (đến thửa số 817 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Cảnh Thả (từ thửa số 1488 tờ bản đồ số 11) - Bành Thị Đào (đến thửa số 1550 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Lê Thị Sinh (từ thửa số 437 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Văn Cầm (đến thửa số 774 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Sỹ Hoan (từ thửa số 193 tờ bản đồ số 10) - Hoàng Văn Minh (đến thửa số 314 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Hoàng (từ thửa số 547 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Bá Linh (đến thửa số 1577 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Long (Từ thửa số 365 tờ bản đồ số 11) - Phan Hữu Hảo (đến thửa số 364 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Nhung (từ thửa số 578 tờ bản đồ số 11) - Tăng Thị Lan (đến thửa số 401 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Hoàng (từ thửa số 547 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Bá Linh (đến thửa số 1577 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Sỹ Lương (từ thửa số 1502 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Văn Cảnh (đến thửa số 1816 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Lê Đình Năm (từ thửa số 552 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Hồng (đến thửa số 432 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Lợi (từ thửa số 397 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Văn Hùng (đến thửa số 433 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Nhung (từ thửa số 371 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Văn Cường (đến thửa số 185 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |