STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Chính (từ thửa 1248 tờ 09) - Ông Lê phi Ngân (đến thửa 45 tờ 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Đặng Duy Long (từ thửa 05 tờ 05) - Ông Nguyễn Duy Khánh (đến thửa 30 tờ 05) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Thành (từ thửa 2808 tờ 04) - Ông Đặng Duy Hồng (đến thửa 1186 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Tân (từ thửa 846 tờ 04) - Ông Lê Công Tới (đến thửa 1255 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Cao Tiến Dũng (từ thửa 457 tờ 04) - Ông Lê Ngọc Ban (đến thửa 713 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Khăc Đồng (thửa 716 tờ 04) - Bà Lê Thị Tân (đến thửa 2842 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Nhân (từ thửa 588 tờ 04) - Bà Lê Thị Kính (đến thửa 1954 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Bình (từ thửa 394 tờ 04) - Ông Lê Ngọc Thông (đến thửa 2753 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Sỹ Tố (từ thửa 316 tờ 04) - Ông Lê Ngọc Thiển (đến thửa 2755 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Nghĩa (từ thửa 393 tờ 04) - Ông Lê Ngọc Túc (đến thửa 469 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Cao Tiến Nhỏ (từ thửa 309 tờ 04) - Ông Cao Tiến hưng (đén thửa 403 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Tô Minh Quảng (từ thửa 404 tờ 04) - Bà Trần Thị Diệp (đến thửa 719 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Phạm Văn Huấn (từ thửa 1958 tờ 04) - Bà Lê Thị Hà (đến thửa 389 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Ngọc Phúc (từ thửa 2818 tờ 04) - Ông Trần Hữu Độ (đến thửa 2828 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Can (từ thửa 2736 tờ 04) - Ông Lê Đức Minh (đến thửa 155 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Đình Hồ (từ thửa 157 tờ 04) - Ông Trần Văn Ngọc (đến thửa 466 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Sơn (từ thửa 931 tờ 09) - Ông Lê Viết Hiển (đến thửa 561 tờ 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đắc Thảo (từ thửa 429 tờ 09) - Ông Lê Viết Sinh (đến thửa 476 tờ 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đức Sâm (từ thửa 516 tờ 09) - Ông Lê Đức Minh (đến thửa 472 tờ 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đức Thắng (từ thửa 425 tờ 09) - Bà Trần Thị Thường (đến thửa 515 tờ 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |