Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Tưởng (từ thửa 299 tờ 09) - Ông Lê Văn Hương (đến thửa 381 tờ 09) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đức Trường (từ thửa 298 tờ 09) - Ông Lê Đức Niên (đến thửa 379 tờ 09) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Ty (từ thửa 269 tờ 09) - Bà Lê Thị Sâm (đến thửa 1236 tờ 09) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Sơn (từ thửa 900 tờ 09) - Ông Lê Viết Tấn (đến thửa 907 tờ 09) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Thượng (từ thửa 335 tờ 09) - Ông Lê Đắc Hồng (đến thửa 1256 tờ 09) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Bà Lê thị Vân (từ thửa 199 tờ 09) - Ông Lê huy Sinh (đến thửa 922 tờ 09) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Bà Phan Thị Thịnh (từ thửa 1225 tờ 09) - Ông Lê Văn Vỹ (đến thửa 1246 tờ 09) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Bà Lê thị Ái (từ thửa 87 tờ 09) - Bà Lê thị Hòa (đến thửa 104 tờ 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Bà Nguyễn Thị Tình (từ thửa 84 tờ 09) - Ông Nguyễn Khắc Tĩnh (đến thửa 89 tờ 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
30 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Phi Cảnh (từ thửa 71 tờ 09) - Ông Trần Văn Thành (đến thửa 90 tờ 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
31 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Bà Trần Thị Mỹ (từ thửa 1251 tờ 09) - Ông Lê Phi Giản (đến thửa 74 tờ 09) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
32 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đăng Lượng (từ thửa 53 tờ 09) - Bà Bùi Thị Hồng (đến thửa 898 tờ 09) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
33 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Doãn Từ (từ thửa 1257 tờ 09) - Ông Lê Văn DĐảm (đến thửa 1227 tờ 09) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
34 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Doãn Dung (từ thửa 13 tờ 09) - Ông Lê Trọng Tú (đến thửa 43 tờ 09) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
35 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Thể (từ thửa 10 tờ 09) - Ông Trần Đức Lượng (đến thửa 61 tờ 09) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
36 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Như Sinh (từ thửa 168 tờ 09) - Bà Trần Thị Giang (đến thửa 383 tờ 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |