STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Quý (từ thửa số 1695 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Thân (đến thửa số 1700 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Đình Thành (từ thửa số 266 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Minh (đến thửa số 341 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Tuấn (từ thửa số 204 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Quý (đến thửa số 1260 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Đình Thành (từ thửa số 1674 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Giáp (đến thửa số 185 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Sơn (từ thửa số 432 tờ bản đồ số 11) - Nhà Thờ Họ Lê (đến thửa số 366 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Cảnh Phú (từ thửa số 537 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Cảnh Định (đến thửa số 1266 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Đồng (từ thửa số 485 tờ bản đồ số 14) - Lê Đình Thân (đến thửa số 1703 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Duy Minh (từ thửa số 32 tờ bản đồ số 14) - Trần Trọng Toàn (đến thửa số 1242 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Đình Hiền (từ thửa số 1806 tờ bản đồ số 11) - Phan Sỹ Thực (đến thửa số 346 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Hoàng Văn Hải (từ thửa số 1793 tờ bản đồ số 14) - Hoàng Văn Hải (đến thửa số 1793 tờ bản đồ số 14) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Hà (từ thửa số 246 tờ bản đồ số 12) - Lê Đình Thao (đến thửa số 87 tờ bản đồ số 12) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Thái Bá Tam (từ thửa số 286 tờ bản đồ số 12) - Lê Đình Quang (đến thửa số 1855 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Đậu Bá Mai (từ thửa số 1168 tờ bản đồ số 11) - Đậu Bá Ngọ (đến thửa số 1104 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Hồ Xuân Nam (từ thửa số 1101 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Văn Đào (đến thửa số 1539 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lương Thành Lan (từ thửa số 1822 tờ bản đồ số 11) - Lương Thị Cảnh (đến thửa số 1428 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lương Thành Lan (từ thửa số 1822 tờ bản đồ số 11) - Lương Thị Cảnh (đến thửa số 1428 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Thị Hường (từ thửa số 968 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Long (đến thửa số 1969 tờ bản đồ số 11) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Đậu Bá Ngọc (từ thửa số 1556 tờ bản đồ số 11) - Lê Ánh Dương (đến thửa số 1547 tờ bản đồ số 11) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Hồ Xuân Ký (từ thửa số 1507 tờ bản đồ số 11) - Lê Thị Minh (đến thửa số 755 tờ bản đồ số 11) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Vịnh (từ thửa số 841 tờ bản đồ số 11) - Phan Sỹ Giang (đến thửa số 1484 tờ bản đồ số 11) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |