Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Thị Hường (từ thửa số 968 tờ bản đồ số 11) - Nhà Thờ Họ Nguyễn Bá (đến thửa số 583 tờ bản đồ số 11) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Như Mỹ (từ thửa số 538 tờ bản đồ số 11) - Ngô Trí Huy (đến thửa số 19 tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Võ Văn Hạnh (từ thửa số 1560 tờ bản đồ số 11) - Đào Thị Hồng (đến thửa số 1853 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Thế (từ thửa số 414 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Văn Ngọc (đến thửa số 1857 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Thìn (từ thửa số 463 tờ bản đồ số 11) - Phan Sỹ khánh (đến thửa số 1421 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phạm Văn Hiếu (từ thửa số 227 tờ bản đồ số 11) - Phan Sỹ Thân (đến thửa số 140 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phạm Xuân Đông (từ thửa số 125 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Bá Nghĩa (đến thửa số 44 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Hà (từ thửa số 285 tờ bản đồ số 11) - Phạm Hữu Mậu (đến thửa số 48 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phan Hữu Hồng (từ thửa số 115 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Trọng Tân (đến thửa số 72 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
30 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Hồ Xuân Sửu (từ thửa số 357 tờ bản đồ số 11) - Phan Hữu Hường (đến thửa số 69 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
31 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phạm Viết Tuế (từ thửa số 16 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Hữu Ba (Đến thửa số 147 tờ bản đồ số 7) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
32 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Hoan (từ thửa số 142 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Cảnh Bưởi (Đến thửa số 201 tờ bản đồ số 7) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
33 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Cường (từ thửa số 174 tờ bản đồ số 7) - Phạm Thị Niêm (Đến thửa số 140 tờ bản đồ số 7) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
34 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Thanh (từ thửa số 5 tờ bản đồ số 11) - Trần Văn Huệ (Đến thửa số 139 tờ bản đồ số 7) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
35 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Ngô Thị Mùi (từ thửa số 86 tờ bản đồ số 11) - Phan Sỹ Tứ (Đến thửa số 31 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
36 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Ngô Trí Sửu (từ thửa số 32 tờ bản đồ số 11) - Phạm Viết Toản (Đến thửa số 22 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
37 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Trần Thị Hồng (từ thửa số 427 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Thị Xuân (đến thửa số 111 tờ bản đồ số 11) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |