STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Lưu (từ thửa số 629 tờ bản đồ số 15) - Đặng Văn Lịch (đến thửa số 564 tờ bản đồ số 15) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Hà (từ thửa số 547 tờ bản đồ số 15) - Nguyễn Văn Lưu (đến thửa số 629 tờ bản đồ số 15) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | TRần Văn Nghĩa (từ thửa số 428 tờ bản đồ số 15) - Nguyễn Văn Hiếu (đến thửa số 399 tờ bản đồ số 15) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Sơn (từ thửa số 548 tờ bản đồ số 15) - Nguyễn Văn Lưu (đến thửa số 629 tờ bản đồ số 15) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Hải (từ thửa số 491 tờ bản đồ số 12) - Trần Văn Hiếu (đến thửa số 13 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Dực (từ thửa số 129 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Văn Dũng (đến thửa số 59 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Trần Công Lý (từ thửa số 249 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Văn Huệ (đến thửa số 595 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Bảy (từ thửa số 191 tờ bản đồ số 12) - Phan Hữu Hiếu (đến thửa số 158 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Phúc Lý (từ thửa số 635 tờ bản đồ số 12) - Thái Bá Đào (đến thửa số 15 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Dực (từ thửa số 129 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Anh Tuấn (đến thửa số 411 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Huệ (từ thửa số 595 tờ bản đồ số 12) - NHà thờ họ Thái Bá (đến thửa số 107 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Ngọ (từ thửa số 345 tờ bản đồ số 12) - NHà thờ họ Nguyễn Văn (đến thửa số 213 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Phúc Minh (từ thửa số 247 tờ bản đồ số 15) - Nguyễn Văn Ngọ (đến thửa số 345 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Phạm Văn Hùng (từ thửa số 296 tờ bản đồ số 12) - Phạm Chí Hậu (đến thửa số 492 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Phạm Công Thuận (từ thửa số 178 tờ bản đồ số 12) - Lê Đình Phượng (đến thửa số 117 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Trần Thanh Xuân (từ thửa số 49 tờ bản đồ số 12) - Phạm Văn Đông (đến thửa số 130 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Bưởi (từ thửa số 185 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Văn Thanh (đến thửa số 71 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Sơn (từ thửa số 153 tờ bản đồ số 12) - Nhà thờ Họ Trần (đến thửa số 181tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Phạm Chí Hậu (từ thửa số 492 tờ bản đồ số 12) - Trần Văn Hạnh (đến thửa số 152 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Phạm Chi Phúc (từ thửa số 493 tờ bản đồ số 12) - Trần Văn Đức (đến thửa số 523 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |