Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Phúc Giáp (từ thửa số 518 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Hữu Hồng (đến thửa số 61 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Quang (từ thửa số 109 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Thị Nam (đến thửa số 166 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Hồng Hóa (từ thửa số 142 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Văn Lý (đến thửa số 141 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Quang (từ thửa số 1101 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Hữu Chung (đến thửa số 30 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Bưởi (từ thửa số 250 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Văn Toàn (đến thửa số 205 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Đức (từ thửa số 366 tờ bản đồ số 12) - Trần Thị Tám (đến thửa số 244 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |