STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Sơn (từ thửa số 977 tờ bản đồ số 17) - Giáo Đông Sơn (đến thửa số 491 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Bính (từ thửa số 547 tờ bản đồ số 17) - Ngô Trí Vinh (đến thửa số 540 tờ bản đồ số 17) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Đậu Bá Lập (từ thửa số 607 tờ bản đồ số 17) - Võ Quang Chung (đến thửa số 549 tờ bản đồ số 17) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Cao Tiên Phong (từ thửa số 985 tờ bản đồ số 17) - Giáp Đông Sơn (đến thửa số 984 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Cảnh Minh (từ thửa số 974 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Bá Lân (đến thửa số 544 tờ bản đồ số 17) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Ngô Trí Trường (từ thửa số 633 tờ bản đồ số 17) - Lê Trọng Diện (đến thửa số 605 tờ bản đồ số 17) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Lê Thị Thuận (từ thửa số 598 tờ bản đồ số 17) - Giáp Đông Sơn (đến thửa số 605 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Lê ĐìnhToàn (từ thửa số 638 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Văn Bảo (đến thửa số 544 tờ bản đồ số 17) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Thái Bá Thành (từ thửa số 988 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Văn Đình (đến thửa số 637 tờ bản đồ số 17) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Hoàng Thị Thảo (từ thửa số 599 tờ bản đồ số 17) - Giáp Đông Sơn (đến thửa số 600 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Cường (từ thửa số 652 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Văn Long (đến thửa số 1557 tờ bản đồ số 17) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Trần Mạnh Cường (từ thửa số 693 tờ bản đồ số 17) - Ngô Thị Sỹ (đến thửa số 687 tờ bản đồ số 17) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Đào Viết Công (từ thửa số 689 tờ bản đồ số 17) - Phan Sỹ Hải (đến thửa số 644 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Hồ Anh Hào (từ thửa số 754 tờ bản đồ số 17) - Hồ Thị Liên (đến thửa số 688 tờ bản đồ số 17) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Cúc (từ thửa số 761 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Văn Cát (đến thửa số 753 tờ bản đồ số 17) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Anh Quang (từ thửa số 759 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Thị Anh Quang (đến thửa số 759 tờ bản đồ số 17) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Minh (từ thửa số 1126 tờ bản đồ số 17) - Đê Sông Đào (đến thửa số 1019 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Lê ĐÌnh Chương (từ thửa số 34 tờ bản đồ số 17) - Lương Văn Bình (đến thửa số 1074 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Trịnh Hồng Lạc (từ thửa số 248 tờ bản đồ số 17) - Võ Trọng Hòa (đến thửa số 163 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Nhà Văn hóa xóm 6 (từ thửa số 1354 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Bá Mão (đến thửa số 112 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |