STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Ngô Trí Nam (từ thửa số 1033 tờ bản đồ số 14) - Phan Thị Quế (đến thửa số 977 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Lê Anh Tuấn (từ thửa số 1054 tờ bản đồ số 14) - Đê Sông Đào (đến thửa số 967 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Mai Huy Ngọc (từ thửa số 1088 tờ bản đồ số 14) - Đê Sông Đào (đến thửa số 984 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Ngô Chí Bình (từ thửa số 1057 tờ bản đồ số 14) - Đê Sông Đào (đến thửa số 1684 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đình Đức (từ thửa số 1085 tờ bản đồ số 14) - Lê ĐÌnh Hòa (đến thửa số 1025 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Huế (từ thửa số 1231 tờ bản đồ số 14) - Đê Sông Đào (đến thửa số 1021 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Bá Hà (từ thửa số 1353 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Cảnh Hòa (đến thửa số 1024 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Bá Hà (từ thửa số 172 tờ bản đồ số 17) - Phạm Thị Hường (đến thửa số 1055 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Bảo (từ thửa số 173 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Văn Khang (đến thửa số 998 tờ bản đồ số 14) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Nhà Văn hóa xóm 6 (từ thửa số 439 tờ bản đồ số 17) - Phạm Viết Dũng (đến thửa số 1151 tờ bản đồ số 14) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |