STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Cầu Ba ra (từ thửa số 1552 tờ bản đồ số 13) - Trạm Thủy Văn (đến thửa số 1554 tờ bản đồ số 13) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Văn (từ thửa số 1134 tờ bản đồ số 14) - Đê Sông Đào (đến thửa số 1235 tờ bản đồ số 13) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Lê ĐÌnh Cường (từ thửa số 2317 tờ bản đồ số 14) - Phan Sỹ Văn (đến thửa số 2313 tờ bản đồ số 14) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Nga (từ thửa số 1305 tờ bản đồ số 13) - Lê ĐÌnh Cường (đến thửa số 2317 tờ bản đồ số 14) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Hoàng Văn Hà (từ thửa số 998 tờ bản đồ số 14) - Nguyễn Thúc Quang (đến thửa số 970 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Thư (từ thửa số 1032 tờ bản đồ số 14) - Nguyễn Văn Hòa (đến thửa số 978 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |