STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1545, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 603, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1142, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1312, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 484, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 591, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 536, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 589, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 480, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 483, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 587, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 649, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1380, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1377, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1142, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1312, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 958, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1052, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1051, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1051, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1049, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1049, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 546, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 846, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2557, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 905, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 546, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 846, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 541, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 777, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 543, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 2544, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 428, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 428, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2629, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 2630, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2647, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 261, tờ bản đồ số 10 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 259, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 367, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |