Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 366, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 2605, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 126, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 260, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 258, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 365, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 125, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 123, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 17, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 122, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 495, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 495, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 531, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 769, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 534, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 769, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3632, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1085, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
30 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 904, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 838, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
31 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 961, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 838, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
32 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 962, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1436, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
33 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 607, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 906, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
34 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 495, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 495, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
35 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 298, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 303, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
36 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 380, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 381, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
37 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 382, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 385, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
38 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 499, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 448, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
39 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 445, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 447, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
40 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 445, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 441, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |