STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Hữu Thiêm (Yên Thành) (từ thửa số 881, tờ bản đồ số 22) - Ông Nguyễn Văn Hiền (đến thửa số 1137, tờ bản đồ số 22) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hoàng Văn Giáp (từ thửa số 1330, tờ bản đồ số 23) - Ông Nguyễn Văn Hào (đến thửa số 90, tờ bản đồ số 25) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hoàng Sỹ Minh (từ thửa số 60, tờ bản đồ số 25) - Ông Nguyễn Văn Vinh (đến thửa số 1796, tờ bản đồ số 23) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hoàng Quốc Thanh (từ thửa số 544, tờ bản đồ số 25) - Bà Đặng Thị Hạnh (đến thửa số 227, tờ bản đồ số 25) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hoàng Quốc Thanh (từ thửa số 585, tờ bản đồ số 22) - Bà Bùi Thị Thái (đến thửa số 569, tờ bản đồ số 25) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Đường vào Trung Đoàn 1 (từ thửa số 724, tờ bản đồ số 24) - Ông Phạm Văn Tứ (đến thửa số 969, tờ bản đồ số 24) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Đường vào Trung Đoàn 1 (từ thửa số 143, tờ bản đồ số 24) - Ông Nguyễn Danh Thủy (đến thửa số 87, tờ bản đồ số 24) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Nhà VH Liên Giang cũ (từ thửa số 731, tờ bản đồ số 25) - Ông Nguyễn Xuân Thiết (đến thửa số 768, tờ bản đồ số 24) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Bá Nhân (từ thửa số 1758, tờ bản đồ số 25) - Ông Nguyễn Bá Nhân (đến thửa số 1755, tờ bản đồ số 25) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |