STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Hoa (từ thửa số 538, tờ bản đồ số 18) - Ông Nguyễn Đức Cúc (đến thửa số 621, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Công Hồng (từ thửa số 462, tờ bản đồ số 18) - Bà Cao Thị Xuân (đến thửa số 537, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Xuân (từ thửa số 1964, tờ bản đồ số 18) - Ông NguyễnVăn Xuân (đến thửa số 1966, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Bà Hoàng Thị Nghĩa (từ thửa số 326, tờ bản đồ số 18) - Ông NguyễnVăn Nga (đến thửa số 264, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Cường (từ thửa số 1979, tờ bản đồ số 18) - Ông Nguyễn Cảnh Điệp (đến thửa số 2033, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Bà Hoàng Thị Liên (từ thửa số 539, tờ bản đồ số 18) - Ông Ngô Trí Chính (đến thửa số 103, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Bùi Văn Vinh (từ thửa số 162, tờ bản đồ số 17) - Ông Trịnh Quang Dũng (đến thửa số 123, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Thí (từ thửa số 186, tờ bản đồ số 17) - Ông Trần Văn Bình (đến thửa số 928, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Đông (từ thửa số 184, tờ bản đồ số 17) - Ông Phan Bá Hòa (đến thửa số 126, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hoàng Đậu Danh (từ thửa số 1125, tờ bản đồ số 17) - Ông Nguyễn Văn Thanh (đến thửa số 190, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Phạm Văn Cường (từ thửa số 212, tờ bản đồ số 17) - Ông Nguyễn Xuân Định (đến thửa số 157, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Vinh (từ thửa số 1225, tờ bản đồ số 17) - Ông Bùi Văn Minh (đến thửa số 701, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Thái Bá Sâm (từ thửa số 35, tờ bản đồ số 17) - Ông Nguyễn Văn Sáu (đến thửa số 701, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Bà Vi Thị Hướng (từ thửa số 134, tờ bản đồ số 17) - Ông Nguyễn Xuân Thanh (đến thửa số 40, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Đường 48E đi vào (từ thửa số 2687, tờ bản đồ số 18) - Ông Nguyễn Văn Hoàng (đến thửa số 2687, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Hữu Thắng (từ thửa số 78, tờ bản đồ số 18) - Bà Nguyễn Thị Thư (đến thửa số 2688, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Đường 48E đi vào (từ thửa số 2700, tờ bản đồ số 18) - Bà Nguyễn Thị Bé (đến thửa số 2702, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Đường 48E đi vào (từ thửa số 129, tờ bản đồ số 18) - Ông Nguyễn Cảnh Thắm (đến thửa số 129, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Ngô Tiến Thắng (từ thửa số 820, tờ bản đồ số 11) - Ông Ngô Tiến Thế (đến thửa số 821, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Phan Bá Khánh (từ thửa số 2725, tờ bản đồ số 18) - Ông Đậu Văn Dương (đến thửa số 633, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |