STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 96, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 385, tờ bản đồ số 08 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 98, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 455, tờ bản đồ số 08 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 133, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 144, tờ bản đồ số 08 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 129, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 130, tờ bản đồ số 08 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 316, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 197, tờ bản đồ số 08 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 391, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 251, tờ bản đồ số 08 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 395, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 254, tờ bản đồ số 08 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 325, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 256, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 328, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 1947, tờ bản đồ số 08 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 206, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 2786, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 207, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 240, tờ bản đồ số 08 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 87, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 208, tờ bản đồ số 08 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 93, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 93, tờ bản đồ số 08 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2803, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 2803, tờ bản đồ số 08 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 22, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 19, tờ bản đồ số 08 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 62, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 26, tờ bản đồ số 08 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1958, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 29, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1959, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 64, tờ bản đồ số 08 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 155, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 102, tờ bản đồ số 08 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 217, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 217, tờ bản đồ số 08 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |