STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Bà Đặng Thị Huy(từ thửa 178 tờ 04) - Ông Lê Trọng Hòa (đến thửa 138 tờ 04) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Dưỡng (từ thửa 2744 tờ 04) - Ông Lê văn Thân (đến thửa 2814 tờ 04) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Tại (từ thửa 265 tờ 03) - Ông Hoàng Văn Xuân (đến thửa 108 tờ 030 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Bà Trần Thị Lam (từ thửa 1404 tờ 03) - Bà Đặng thị Nghiêm (đến thửa 1400 tờ 03) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Hữu Hiếu (từ thửa 466 tờ 03) - Ông Nguyễn Đình Thìn (đến thửa 327 tờ 03) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Bà Hoàng Thị Nhàn (từ thửa 575 tờ 03) - Bà Hoàng Thị Thúy (đến thửa 511 tờ 03) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Nam (từ thửa 722 tờ 03) - Ông Bùi Tiến Dũng (đến thửa 620 tờ 03) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Trần Bảo (từ thửa 621 tờ 03) - Ông Châu (đến thửa 465 tờ 03) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Quang Tiến (từ thửa 853 tờ 03) - Bà Bùi Thị Thảo (đến thửa 682 tờ 03) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Minh Châu (từ thửa 930 tờ 03) - Bà Bùi Thị Thảo (đến thửa 682 tờ 03) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Bình (từ thửa 863 tờ 03) - Ông Lê Khắc Nguyên (đến thửa 733 tờ 03) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Sương (từ thửa 208 tờ 07) - Vắng chủ (đến thửa 05 tờ 07) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Thuỷ (từ thửa 533 tờ 07) - Ông Lê Văn Lĩnh (đến thửa 99 tờ 07) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Văn Hoà (từ thửa 536 tờ 07) - Bà Nguyễn Thị Ky (đến thửa 328 tờ 07) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Phan Văn Dũng (từ thửa 741 tờ 07) - Ông Trần Hữu Thuỷ (đến thửa 603 tờ 07) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Nhượng (từ thửa 50 tờ 06) - Ông Hoà (đến thửa 298 tờ 07) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Tùng (từ thửa 32 tờ 06) - Ông Hoàng Trần Song (đến thửa 223 tờ 06) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Nghiêm (từ thửa 24 tờ 06) - Ông Bùi Thế Thành (đến thửa 604 tờ 07) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Việt (từ thửa 45 tờ 06) - Ông Bảo (đến thửa 742 tờ 07) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đắc Liễu (từ thửa 170 tờ 09) - Ông Lê Đức Đượi (đến thửa 474 tờ 09) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |