STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường ngõ vào nhà anh Trúc Sinh (từ thửa số: 78, tờ bản đồ số: 07) - Đến nhà anh Trúc Sinh (từ thửa số: 78, tờ bản đồ số: 07) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Thanh Vân (từ thửa số: 68, tờ bản đồ số: 07) - đến nhà ông Lực Hồng (đến thửa số: 39, tờ bản đồ số: 07) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường ngõ từ trục chính - đến nhà nhà ông Chương (đến thửa số: 225, tờ bản đồ số: 08) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường ngõ từ nhà ông Hoàng Sáu - đến nhà ông Hạp (đến thửa số: 07, tờ bản đồ số: 04) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường ngõ từ nhà ông Mai Hồng - đến nhà ông Quyến (đến thửa số: 01, tờ bản đồ số: 08) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà Bà Quỳnh Dũng (từ thửa số: 07, tờ bản đồ số: 12) - đến nhà ông Hương (đến thửa số: 12, tờ bản đồ số: 04) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Hoan Dính (từ thửa số: 274, tờ bản đồ số: 01) - đến nhà bà Quỳnh Dũng (đến thửa số: 455, tờ bản đồ số: 01) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ôngThái (từ thửa số: 257, tờ bản đồ số: 01) - đến nhà ông Lộc (đến thửa số: 88, tờ bản đồ số: 01) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Phan (từ thửa số: 03, tờ bản đồ số: 01) - đến nhà ông Hữu (đến thửa số: 02, tờ bản đồ số: 01) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |