STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà bà Nghệ (đến thửa số: 2864, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà anh Cởn (đến thửa số: 1494, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà Cố Sâm (đến thửa số: 1124, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Hóa (từ thửa số: 1641, tờ bản đồ số 08) - đến nhà bà Thảo (đến thửa số: 1642, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Thảo (đến thửa số: 1601, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà bà Hành (từ thửa số: 1399, tờ bản đồ số 08) - đến nhà ông Hai (đến thửa số: 1400, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh nhật (từ thửa số: 1994, tờ bản đồ số 08) - đến nhà anh Thọ (đến thửa số: 1346, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà bà Hương Tư (từ thửa số: 2822, tờ bản đồ số 08) - đến nhà Cố Đức (đến thửa số: 1397, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà bà Đức Long (từ thửa số: 1123, tờ bản đồ số 08) - đến nhà anh Tuấn Hường (đến thửa số: 1124, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà bà An (từ thửa số: 257, tờ bản đồ số 08) - đến nhà bà Kỳ (đến thửa số: 224, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà ông Quán (từ thửa số: 223, tờ bản đồ số 08) - đến nhà ông Trung thu (đến thửa số: 198, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Từ nhà bà Hai (từ thửa số: 159, tờ bản đồ số 08) - đến nhà anh Nhâm (đến thửa số: 1961, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục xóm - đến nhà ông Cường Thanh (đến thửa số: 116, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục xóm - đến nhà bà Niên (đến thửa số: 257, tờ bản đồ số 08) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 2 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục xóm - đến nhà ông Thi Cừ (đến thửa số: 41, tờ bản đồ số 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |