STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ anh Tình (từ thửa số: 1173, tờ bản đồ số 12) - đến nhà anh Chiến (đến thửa số: 1214, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ anh Thi Hà (từ thửa số: 953, tờ bản đồ số 12) - đến nhà ông Lộc Tân (đến thửa số: 929, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Thành Hương (Cồn trung) (đến thửa số: 930, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ trục xóm (từ thửa số: 2869, tờ bản đồ số 12) - đến nhà ông Võ (đến thửa số: 1175, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà bà Diệu (đến thửa số: 1016, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ trục xóm (nhà anh Hưởng) (từ thửa số: 981, tờ bản đồ số 12) - đến nhà bà Đông (đến thửa số: 982, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ trục xóm (nhà anh Thông) (từ thửa số: 983, tờ bản đồ số 12) - đến nhà ông Danh Kham (đến thửa số: 1070, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Thuyến (đến thửa số: 922, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Thành Tám (đến thửa số: 906, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Ngọc Chín (đến thửa số: 881, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Lạc (đến thửa số: 807, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối các hộ từ ông Trầm (từ thửa số: 806, tờ bản đồ số 12) - đến nhà ông Cầm (đến thửa số: 1308, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Thanh Tám (đến thửa số: 1362, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Thụ (đến thửa số: 761, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ trục xóm (từ thửa số: 2844, tờ bản đồ số 12) - đến nhà ông Bảy Ngữ (đến thửa số: 2842, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ nhà ông Vĩnh (từ thửa số: 529, tờ bản đồ số 12) - đến nhà ông Bảy Hoa (đến thửa số: 530, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Sơn Thu (đến thửa số: 503, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ nhà ông Tiệu (từ thửa số: 504, tờ bản đồ số 12) - đến nhà bà Thuận (đến thửa số: 474, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ Đường từ trục chính - Ngõ vào nhà ông Vân (đến thửa số: 440 tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ Đường từ trục chính - Ngõ vào nhà ông Mạnh Loan (đến thửa số: 384, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |