STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà ông Đại Hội (đến thửa số: 95, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà bà Vương (đến thửa số: 105, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Đường lối anh Hùng Nhung (từ thửa số: 94, tờ bản đồ số 10) - Đến nhà anh Hải Nga (đến thửa số: 105, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ nhà ông Xuân Chư (từ thửa số: 171, tờ bản đồ số 10) - Đến nhà thờ Họ Hoàng (đến thửa số: 1670, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Đường lối nhà thờ Họ Phan (từ thửa số: 122, tờ bản đồ số 10) - Đến nhà chị Minh Hợi (đến thửa số: 91, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Đường vào kho Lương thực (nhà Thân Hợi) (từ thửa số: 610, tờ bản đồ số 07) - Đến nhà bà Hà Phượng (đến thửa số: 1833, tờ bản đồ số 07) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà anh Sơn Thanh (đến thửa số: 901, tờ bản đồ số 07) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà anh Hồng Trọng (đến thửa số: 652, tờ bản đồ số 07) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ nhà ông Hiệp Hội (từ thửa số: 1821, tờ bản đồ số 07) - Đến nhà ông Tài Lan (đến thửa số: 1825, tờ bản đồ số 07) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà anh Thư Bính (đến thửa số: 920, tờ bản đồ số 07) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà anh Duật Nhật (đến thửa số: 1659, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính (từ thửa số: 605, tờ bản đồ số 10) - Đến nhà ông Đoàn Ngõ; ông Tuấn Huyền (đến thửa số: 581, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà anh Dương Điểm (đến thửa số: 1196, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà ông Hậu Mỹ (đến thửa số: 438, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà ông Vệ (đến thửa số: 508, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Đường lối bà Nga (từ thửa số: 633, tờ bản đồ số 10) - Đến nhà Cố Giá (đến thửa số: 609, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà ông Quang Đào (đến thửa số: 1181, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà ông Ngân Biền (đến thửa số: 394, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà ông Hùng Hoàn (đến thửa số: 294, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà Cố Hưng Tiếp (đến thửa số: 270, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |