STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà anh Mai Thiều (đến thửa số: 479, tờ bản đồ số 13) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà anh Hóa Dung (đến thửa số: 476, tờ bản đồ số 13) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà anh Sáu (đến thửa số: 537, tờ bản đồ số 13) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà anh Tao (đến thửa số: 528, tờ bản đồ số 13) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Trung (từ thửa số: 552, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Cảng (đến thửa số: 629, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Duệ, (từ thửa số: 797, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Cầm (đến thửa số: 798, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà ông Nghi (đến thửa số: 1143, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà bà Minh (đến thửa số: 799, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà anh Phú (đến thửa số: 664, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà ông Bá (đến thửa số: 748, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Cảnh (từ thửa số: 781, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Thảo Thành (đến thửa số: 649, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà thờ họ Nguyễn Công (từ thửa số: 682, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Tứ, ông Dương (đến thửa số: 613, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ nhà bà Hà Dụ (từ thửa số: 610, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Thắng (đến thửa số: 574, tờ bản đồ số 14) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ trục chính - Đến nhà bà Tới (đến thửa số: 677, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ nhà anh Chưởng (từ thửa số: 3054, tờ bản đồ số 14) - Ngõ từ nhà anh Bường (từ thửa số: 3052, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Tuyền (từ thửa số: 717, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Dũng (đến thửa số: 644, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Dục (từ thửa số: 572, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Quỳnh (đến thửa số: 573, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Lượng (từ thửa số: 487, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Duyệt (đến thửa số: 2139, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường giáp ruộng từ nhà bà Huệ Sơn (từ thửa số: 457, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Phương (đến thửa số: 490, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |