STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Tân (từ thửa đất số 499, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Hà xóm 1 cũ (đến thửa đất số 534, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Tân (từ thửa đất số 573, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Hiếu xóm 1 cũ (đến thửa đất số 1075, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Kênh mương (từ thửa đất số 659, tờ bản đồ số 17) - Nhà Bà Thống xóm 1 cũ (đến thửa đất số 633, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Tám xóm 1 cũ (từ thửa đất số 701, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Hồng xóm 1 cũ (đến thửa đất số 1100, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Kỳ xóm 1 cũ (từ thửa đất số 1856, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Đoàn xóm 1 cũ (đến thửa đất số 745, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Bà Quế xóm 1 cũ (từ thửa đất số 713, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Ngữ xóm 1 cũ (đến thửa đất số 1555, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Phúc xóm 1 cũ (từ thửa đất số 1055, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Hiển xóm 1 cũ (đến thửa đất số 749, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Tân (từ thửa đất số 529, tờ bản đồ số 17) - Nhà Ông Tam xóm 1 cũ (đến thửa đất số 525, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Tân (từ thửa đất số 1076, tờ bản đồ số 17) - Nhà Bà Thanh (đến thửa đất số 550, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 1065, tờ bản đồ số 17) - Đường bê tông (đến thửa đất số 104, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 10, tờ bản đồ số 17) - Đường bê tông (đến thửa đất số 108, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 8, tờ bản đồ số 17) - Đường bê tông (đến thửa đất số 107, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 101, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Mão (đến thửa đất số 122, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Văn Hóa (từ thửa đất số 122, tờ bản đồ số 17) - Sân bóng xóm Hội Tâm (đến thửa đất số 108, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Tâm (từ thửa đất số 982, tờ bản đồ số 14) - Nhà Bà Dung (đến thửa đất số 939, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 1, tờ bản đồ số 17) - Nhà Ông Thìn (đến thửa đất số 945, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 1105, tờ bản đồ số 17) - Nhà Ông Tĩnh (đến thửa đất số 947, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà văn hóa xóm 4 cũ (từ thửa đất số 2128, tờ bản đồ số 14) - Nhà Anh Hà (đến thửa đất số 948, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 1049, tờ bản đồ số 14) - Đồng Nền (đến thửa đất số 922, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 1051, tờ bản đồ số 14) - Khu Quy hoạch Đồng Nền (đến thửa đất số 2109, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |