STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 172, tờ bản đồ số 18) - Đồi Bãi Tắc (đến thửa đất số 90, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 174, tờ bản đồ số 18) - Đồi Bãi Tắc (đến thửa đất số 113, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Hùng (từ thửa đất số 59, tờ bản đồ số 18) - Nhà Văn hóa xóm 6 cũ (đến thửa đất số 125, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 45, tờ bản đồ số 18) - Nhà ông Hà xóm 6 cũ (đến thửa đất số 477, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đầu xóm 6 cũ (từ thửa đất số 11, tờ bản đồ số 18) - Cuối xóm 6 cũ (đến thửa đất số 158, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Cuối xóm 2 cũ (từ thửa đất số 115, tờ bản đồ số 18) - Giữa xóm 2 cũ (đến thửa đất số 283, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà ông Nhàn xóm 2 cũ (từ thửa đất số 536, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Thủy xóm 2 cũ (đến thửa đất số 96, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Ao Ông Ngại xóm 14 cũ (từ thửa đất số 359, tờ bản đồ số 17) - Nhà ông Hà xóm 2 cũ (đến thửa đất số 225, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Bà Kỳ xóm 14 cũ (từ thửa đất số 1825, tờ bản đồ số 17) - Nhà ông Trường xóm 2 cũ (đến thửa đất số 429, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Văn hóa xóm (từ thửa đất số 219, tờ bản đồ số 17) - Nhà Bà Triển xóm 2 cũ (đến thửa đất số 1800, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Thể xóm 14 cũ (từ thửa đất số 1834, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Chung xóm 2 cũ (đến thửa đất số 535, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Khu quy hoạch đất ở xóm 14 cũ (từ thửa đất số 212, tờ bản đồ số 17) - Đường N5 (đến thửa đất số 72, tờ bản đồ số 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Thịnh Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Tân (từ thửa đất số 152, tờ bản đồ số 17) - Nhà văn hóa xóm (đến thửa đất số 1083, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |