STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | NhàAnh Minh xóm 10 cũ (từ thửa đất số 1971, tờ bản đồ số 8) - Nhà Anh Hòe (đến thửa đất số 870, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà Bà Lý xóm 10 cũ (từ thửa đất số 1956, tờ bản đồ số 8) - Đường bê tông kênh tiêu (đến thửa đất số 1944, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà Bà Thoại xóm 10 cũ (từ thửa đất số 680, tờ bản đồ số 8) - Nhà Bà Ngọc xóm 10 cũ (đến thửa đất số 1997, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà Chị Vân Hùng xóm 10 cũ (từ thửa đất số 1982, tờ bản đồ số 8) - Nhà Bà Lý xóm 10 cũ (đến thửa đất số 2000, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Bài Giang (từ thửa đất số 1373, tờ bản đồ số 8) - Nhà bà Tứ xóm 10 cũ (đến thửa đất số 838, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà văn hóa xóm 9 cũ (từ thửa đất số 469, tờ bản đồ số 7) - Kênh đào (đến thửa đất số 379, tờ bản đồ số 7) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Bảy xóm 9 cũ (từ thửa đất số 125, tờ bản đồ số 7) - Nhà Anh Trà xóm 9 cũ (đến thửa đất số 335, tờ bản đồ số 7) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Chọ Lác (từ thửa đất số 76, tờ bản đồ số 7) - Nhà ông Hạnh xóm 9 cũ (đến thửa đất số 808, tờ bản đồ số 7) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà Ông Thục xóm 9 cũ (từ thửa đất số 138, tờ bản đồ số 7) - Nhà Anh Hiếu xóm 9 cũ (đến thửa đất số 799, tờ bản đồ số 7) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà Ông Thành xóm 9 cũ (từ thửa đất số 157, tờ bản đồ số 7) - Nhà Anh Vỹ xóm 9 cũ (đến thửa đất số 110, tờ bản đồ số 7) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà Ông Điền xóm 9 cũ (từ thửa đất số 169, tờ bản đồ số 7) - Nhà văn hóa xóm 9 cũ (đến thửa đất số 143, tờ bản đồ số 7) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Bài Giang (từ thửa đất số 1, tờ bản đồ số 11) - Nhà Anh Năm xóm 15 cũ (đến thửa đất số 4, tờ bản đồ số 10) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |