STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 806 tờ 15 - đến thửa số 807, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 808 tờ 15 - đến thửa số 808, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1668 tờ 15 - đến thửa số 1670, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1665 tờ 15 - đến thửa số 1665, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1957 tờ 15 - đến thửa số 1973, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2791 tờ 15 - đến thửa số 1956, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2776 tờ 15 - đến thửa số 2778, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2221 tờ 10 - đến thửa số 2324, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2221 tờ 10 - đến thửa số 2324, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2343 tờ 10 - đến thửa số 2343, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2140 tờ 10 - đến thửa số 2344, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 304 tờ 15 - đến thửa số 305, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 270 tờ 15 - đến thửa số 270, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1738 tờ 15 - đến thửa số 1738, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1136 tờ 15 - đến thửa số 1189, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1184 tờ 15 - đến thửa số 1184, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 910 tờ 15 - đến thửa số 913, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 911 tờ 15 - đến thửa số 1137, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |