STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 459, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 1416, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 348, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 417, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 558, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 456, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 847, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 521, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 525, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 262 tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 753, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 924, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 864, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 628, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 816, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số817, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 872, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 897, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 465, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 898, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 501, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 509, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ đường ngõ xóm, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 36, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 52, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 107, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 105, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 106, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 325, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 302, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 276, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 277, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1855, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 228, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số163, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 198, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 328, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 304, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1857, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 376, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |