STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Quang Sơn | Từ ông Lê Văn Vinh thửa số 319, tờ số 7 - Đến ông Lê Văn Sinh thửa số 127 tờ số 7 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Quang Sơn | Từ bà Lê Thị Hoà, thửa số 213 tờ số 7 - Đến ông Nguyễn Ngọc Trực thửa số 47, tờ số 7 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Quang Sơn | Từ bà Lê Thị Nghĩa thửa số 893, tờ số 7 - Đến ông Lê Văn Quyền thửa số 16, tờ bản đồ số 7 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Quang Sơn | Từ ông Lê Văn Hà, thửa số 341 tờ bản đồ số 7 - Đến ông Nguyễn Hữu Kiều thửa số 148, tờ số 7 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Quang Sơn | Từ ông Nguyễn Ngọc Toan thửa đất số 316, tờ số 7 - Đến ông Phạm Công Bính thửa số 87, tờ số 7 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Quang Sơn | Từ bà Trần Thị Nguyên thửa số 08 tờ số 7 - Đến ông Lê Văn Công thửa số 23 tờ số 7 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Quang Sơn | Từ ông Lê Văn Huỳnh thửa 90, tờ bản đồ số 07 - Đến ông Lê Văn Tám thửa số 06 tờ số 07 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Quang Sơn | Phía sau ông Cừ thửa 1351, tờ bản đồ số 10 - Đến ông Lê Văn Lai thửa 1358 tờ bản đồ số 10 | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Quang Sơn | Từ ông Nguyễn Ngọc Tám ( Thửa đất số 38 tờ bản đồ số 10 - Nhà ông Nguyễn Hữu Vinh thửa số 328, tờ bản đồ số 10 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |