Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 124 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 168 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 195 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 134 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 221 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 176 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 202 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 154 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 150 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 175 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 358 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 365 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 1548 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 415 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 1129 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 282 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |