STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 8, tờ bản đồ số 14 - Đến thửa đất số 9, tờ bản đồ số 14 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1, tờ bản đồ số 14 - Đến thửa đất số 71, tờ bản đồ số 14 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ đường nhánh, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 566, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 561, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 538, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 594, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 599, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 573, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 564, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 505, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 547, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ đường nhánh tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1007 tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 896, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 872, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1071, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1046, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 789, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 820 tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1421, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1443, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ đường nhánh - Đến thửa đất số 823, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1561, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1581, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1584, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 942 tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |