STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 70, tờ bản đồ số 18 - Đến thửa đất số 77, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 50, tờ bản đồ số 19 - Đến thửa đất số 119, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 11, tờ bản đồ số 19 - Đến thửa đất số 17, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 6, tờ bản đồ số 19 - Đến thửa đất số 33, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 48, tờ bản đồ số 19 - Đến thửa đất số 75, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 15, tờ bản đồ số 19 - Đến thửa đất số 16, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 4, tờ bản đồ số 19 - Đến thửa đất số 864, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1145, tờ bản đồ số 18 - Đến thửa đất số 1372, tờ bản đồ số 18 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1488, tờ bản đồ số 18 - Đến thửa đất số 1595, tờ bản đồ số 18 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1653, tờ bản đồ số 18 - Đến thửa đất số 1694, tờ bản đồ số 18 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1279, tờ bản đồ số 18 - Đến thửa đất số 1218, tờ bản đồ số 18 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 2024, tờ bản đồ số 18 - Đến thửa đất số 311, tờ bản đồ số 18 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 148, tờ bản đồ số 18 - Đến thửa đất số 169, tờ bản đồ số 18 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ đường nhánh, tờ bản đồ số 18 - Đến thửa đất số 126 tờ bản đồ số 18 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 128, tờ bản đồ số 17 - Đến thửa đất số 144, tờ bản đồ số 17 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 151, tờ bản đồ số 17 - Đến thửa đất số 164, tờ bản đồ số 17 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 245, tờ bản đồ số 17 - Đến thửa đất số 178, tờ bản đồ số 17 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 28, tờ bản đồ số 17 - Đến thửa đất số 32, tờ bản đồ số 17 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 44, tờ bản đồ số 17 - Đến thửa đất số 36, tờ bản đồ số 17 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 629, tờ bản đồ số 15 - Đến thửa đất số 554, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |