STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Thị Bằng (từ thửa số 501, tờ bản đồ số 11) - Cuối Nguyễn Đức Tăng (đến thửa số 772, tờ bản đồ số 11) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Bùi Văn Hải (từ thửa số 116, tờ bản đồ số 11) - Cuối Thái Văn Năm (đến thửa số 47, tờ bản đồ số 11) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Minh (từ thửa số 121, tờ bản đồ số 11) - Cuối Nguyễn Cảnh Thanh (đến thửa số 02, tờ bản đồ số 11) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Lê Văn Căn (từ thửa số 264, tờ bản đồ số 11) - Cuối Hồ Thị Hường (đến thửa số 454, tờ bản đồ số 11) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Cảnh Kha (từ thửa số 265, tờ bản đồ số 11) - Cuối Lê Thị Thu (đến thửa số 83, tờ bản đồ số 11) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |