STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hồ Sen - Khuôn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Tuấn (từ thửa số 1007, tờ bản đồ số 14) - Cuối Phan Văn Lý (đến thửa số 1439, tờ bản đồ số 14) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hồ Sen - Khuôn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Ngọc Sơn (từ thửa số 1279, tờ bản đồ số 18) - Cuối Thái Thị Tuyết (đến thửa số 1247, tờ bản đồ số 18) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hồ Sen - Khuôn - Xã Hòa Sơn | Đầu Dương Trọng Hạnh (từ thửa số 1878, tờ bản đồ số 18) - Cuối Thái Doãn Quang (đến thửa số 1150, tờ bản đồ số 14) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hồ Sen - Khuôn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Thị Phượng (từ thửa số 1311, tờ bản đồ số 18) - Cuối Thái Đình Bơ (đến thửa số 1216, tờ bản đồ số 18) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |