STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Minh Thọ - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Hóa (từ thửa số 553, tờ bản đồ số 20) - Cuối Thái Đình Dũng (đến thửa số 972, tờ bản đồ số 19) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Minh Thọ - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Thưởng (từ thửa số 559, tờ bản đồ số 20) - Cuối Thái Thị Thái (đến thửa số 895, tờ bản đồ số 20) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Minh Thọ - Xã Hòa Sơn | Đầu Phan Thị Hoa (từ thửa số 532, tờ bản đồ số 20) - Cuối Dương Thi Thìn (đến thửa số 1129, tờ bản đồ số 20) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Minh Thọ - Xã Hòa Sơn | Đầu Hoàng Đức Anh (từ thửa số 515, tờ bản đồ số 20) - Cuối Thái Đình Nhợi (đến thửa số 525, tờ bản đồ số 20) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Minh Thọ - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Chiên (từ thửa số 559, tờ bản đồ số 20) - Cuối Trần Văn Hiền (đến thửa số 528, tờ bản đồ số 20) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Minh Thọ - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Thị Phượng (từ thửa số 2214, tờ bản đồ số 16) - Cuối Thái Doãn Mỹ (đến thửa số 66, tờ bản đồ số 17) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |