STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Bùi Văn Trân (từ thửa số 01, tờ bản đồ số 13) - Cuối NguyễnThị Tứ (đến thửa số 46, tờ bản đồ số 12) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Thuận (từ thửa số 523, tờ bản đồ số 16) - Cuối Thái Đình Huy (đến thửa số 2208, tờ bản đồ số 16) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Thị Kỳ (từ thửa số 381, tờ bản đồ số 16) - Cuối Hoàng Đắc Hồng (đến thửa số 2098, tờ bản đồ số 16) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Doãn Thứ (từ thửa số 06, tờ bản đồ số 17) - Cuối Nguyễn Cảnh Tợi (đến thửa số 77, tờ bản đồ số 17) | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Văn Sơn (từ thửa số 143, tờ bản đồ số 16) - Cuối Đặng Ngọc Long (đến thửa số 1374, tờ bản đồ số 16) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Đức (từ thửa số 102, tờ bản đồ số 16) - Cuối Nguyễn Thị Thanh (đến thửa số 88, tờ bản đồ số 16) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Lý (từ thửa số 95, tờ bản đồ số 16) - Cuối Hồ Thị Tùng (đến thửa số 2194, tờ bản đồ số 16) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Lê Văn Lục (từ thửa số 83, tờ bản đồ số 16) - Cuối Hoàng Hữu Hệ (đến thửa số 29, tờ bản đồ số 16) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Thị Hà (từ thửa số 201, tờ bản đồ số 12) - Cuối Thái Đình Thành, Nguyễn Cảnh Phú (đến thửa số 162, tờ bản đồ số 12) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |