STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Doãn Thuận (từ thửa số 805, tờ bản đồ số 10) - Cuối Thái Doãn Cường (đến thửa số 995, tờ bản đồ số 10) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Đình Vạn (từ thửa số 366, tờ bản đồ số 10) - Cuối Thái Thị Vận (đến thửa số 536, tờ bản đồ số 10) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Nga (từ thửa số 431, tờ bản đồ số 10) - Cuối Nguyễn Đình Sửu (đến thửa số 246, tờ bản đồ số 10) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Đào Văn Son (từ thửa số 182, tờ bản đồ số 09) - Cuối Nguyễn Văn Minh (đến thửa số 80, tờ bản đồ số 09) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Xuân (từ thửa số 192, tờ bản đồ số 09) - Cuối Hoàng Thị Hiệp (đến thửa số 187, tờ bản đồ số 09) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Lê Thị Liên (từ thửa số 400, tờ bản đồ số 05) - Cuối Nguyễn Thị Đờn (đến thửa số 257, tờ bản đồ số 05) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Ba (từ thửa số 401, tờ bản đồ số 05) - Cuối Thái Đình Bảy (đến thửa số 242, tờ bản đồ số 05) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |