STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Bài Giang - Xã Thịnh Sơn | Khu dân cư xóm 12 cũ (từ thửa đất số 440, tờ bản đồ số 5) - Khu dân cư xóm 12 cũ (đến thửa đất số 914, tờ bản đồ số 5) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Bài Giang - Xã Thịnh Sơn | Khu dân cư xóm 11 cũ (từ thửa đất số 1351, tờ bản đồ số 8) - Khu dân cư xóm 11 cũ (đến thửa đất số 183, tờ bản đồ số 8) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Bài Giang - Xã Thịnh Sơn | Nhà Văn hóa xóm 15 cũ (từ thửa đất số 1106, tờ bản đồ số 8) - Khu dân cư xóm 10 cũ (đến thửa đất số 789, tờ bản đồ số 8) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Bài Giang - Xã Thịnh Sơn | Quốc lộ 7 (từ thửa đất số 296, tờ bản đồ số 10) - Khu dân cư xóm Đại Đồng (đến thửa đất số 1223, tờ bản đồ số 11) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |