STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Tân - Xã Thịnh Sơn | Nhà ông Mai xóm 1 cũ (từ thửa đất số 596, tờ bản đồ số 17) - Nhà ông Trị xóm 1 cũ (đến thửa đất số 558, tờ bản đồ số 17) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Tân - Xã Thịnh Sơn | Nhà Bà Hồ xóm 1 cũ (từ thửa đất số 462, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Nhất xóm 1 cũ (đến thửa đất số 1077, tờ bản đồ số 17) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Tân - Xã Thịnh Sơn | Khu quy hoạch đất ở xóm 14 cũ (từ thửa đất số 1734, tờ bản đồ số 17) - Đường ngõ xóm (đến thửa đất số 1743, tờ bản đồ số 17) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Tân - Xã Thịnh Sơn | Khu dân cư xóm 5 cũ (từ thửa đất số 14, tờ bản đồ số 14) - Đường Tràng Minh (đến thửa đất số 1042, tờ bản đồ số 14) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Tân - Xã Thịnh Sơn | Quốc lộ 7 (từ thửa đất số 143, tờ bản đồ số 11) - Khu dân cư xóm 5 cũ (đến thửa đất số 1170, tờ bản đồ số 11) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |