STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Bà Huệ (từ thửa số 437, tờ bản đồ số 24) - Ông Bàng (đến thửa số 982 tờ bản đồ số 24) | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Anh Phú Hồng (từ thửa số1348, tờ bản đồ số 24) - Ông Hoàng (đến thửa số 2113 tờ bản đồ số 24) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Ông Hướng (từ thửa số1348, tờ bản đồ số 24) - Ông Nga (đến thửa số 2113 tờ bản đồ số 24) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Ao xóm 3 (từ thửa số 678, tờ bản đồ số 16) - Ông Lâm Sự (đến thửa số1649 tờ bản đồ số 16) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Ông Nguyễn Văn Thành (từ thửa số 96, tờ bản đồ số 16) - Ao xóm 3 (đến thửa số 3166 tờ bản đồ số 16) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Ông Thủy (từ thửa số 1455, tờ bản đồ số 13) - Ông Bình (đến thửa số 1357 tờ bản đồ số 13) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Ông Tấn (từ thửa số 128, tờ bản đồ số 13) - Ông Diệu (đến thửa số 743 tờ bản đồ số 13) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Ông Kế (từ thửa số 1053, tờ bản đồ số 9) - Ông Tấn (đến thửa số 1712 tờ bản đồ số 9) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Ông Tùng (từ thửa số 06, tờ bản đồ số 9 ) - bà Lài (đến thửa số 1843, tờ bản đồ số 9) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Ông Nga (từ thửa số 46, tờ bản đồ số 5 ) - ông Dũng (đến thửa số 200, tờ bản đồ số 5) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Ông Lợi (từ thửa số 1856, tờ bản đồ số 20 ) - ông Hải (đến thửa số 2946, tờ bản đồ số 16 ) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Ông Bình (từ thửa số 2081, tờ bản đồ số 20 ) - Cầu Ú (đến thửa số 3249, tờ bản đồ số 20 ) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Ông Sự (từ thửa số 3191, tờ bản đồ số 20 ) - Cầu Ú (đến thửa số 3195, tờ bản đồ số 20 ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Ông Tổng (từ thửa số 3191, tờ bản đồ số 20 ) - Ông Ninh (đến thửa số 3195, tờ bản đồ số 20 ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Bà Thảo (từ thửa số 3191, tờ bản đồ số 20 ) - Ông Cường (đến thửa số 3195, tờ bản đồ số 20 ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Ông Thế (từ thửa số1193, tờ bản đồ số 20 ) - Ông Hùng Hoàn (đến thửa số 1271, tờ bản đồ số 20 ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ 533 - Xã Đại Sơn | Ông Bình (từ thửa số1305, tờ bản đồ số 20 ) - Ông Hông Thái (đến thửa số 2836, tờ bản đồ số 20 ) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |