STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh - Xã Thịnh Sơn | Cầu Bãi Tắc xóm 6 cũ (từ thửa đất số 395, tờ bản đồ số 18 - Giáp xã Tân Sơn (đến thửa đất số 248, tờ bản đồ số 18) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh - Xã Thịnh Sơn | Khu quy hoạch xóm 2 cũ (từ thửa đất số 111, tờ bản đồ số 15) - Đường N5 (đến thửa đất số 117, tờ bản đồ số 15) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh - Xã Thịnh Sơn | Khu dân cư xóm 14 cũ (từ thửa đất số 1292, tờ bản đồ số 14) - Khu quy hoạch xóm 14 cũ (đến thửa đất số 1278, tờ bản đồ số 14) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh - Xã Thịnh Sơn | Khu dân cư xóm 4 cũ (từ thửa đất số 1075, tờ bản đồ số 14) - Đường Thịnh Tân (đến thửa đất số 1054, tờ bản đồ số 14) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh - Xã Thịnh Sơn | Khu Quy hoạch đất ở xóm 4 cũ (từ thửa đất số 1673, tờ bản đồ số 17) - Đường Thịnh Tân (đến thửa đất số 981, tờ bản đồ số 17) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |